Sign In
Email
We'll never share your email with anyone else.
Password
Forgot Password?
Loading...
Sign In
Or
Create Free Account
Reset Password
Enter your email address and we'll send you a link to reset your password.
Email
Loading...
Reset Password
Back to Sign In
Choose your language:
×
Bulgarian
bg
Chinese
zh
Czech
cs
Danish
da
Dutch; Flemish
nl
English
en
French
fr
Georgian
ka
German
de
Greek
el
Hungarian
hu
Indonesian
id
Italian
it
Korean
ko
Polish
pl
Portuguese
pt
Romanian
ro
Russian
ru
Serbian
sr
Slovak
sk
Spanish; Castilian
es
Swedish
sv
Thai
th
Turkish
tr
Ukrainian
uk
Uzbek
uz
Phim
Phổ Biến
Hiện đang Chơi
Top Xếp Hạng
Sắp Tới
Chương Trình Tivi
Phổ Biến
Top Xếp Hạng
TV Phát
Sóng Ngày Hôm Nay
Thể Loại
Phim Hành Động
Phim Phiêu Lưu
Phim Hoạt Hình
Phim Hài
Phim Hình Sự
Phim Tài Liệu
Phim Chính Kịch
Phim Gia Đình
Phim Giả Tượng
Phim Lịch Sử
Phim Kinh Dị
Phim Nhạc
Phim Bí Ẩn
Phim Lãng Mạn
Phim Khoa Học Viễn Tưởng
Chương Trình Truyền Hình
Phim Gây Cấn
Phim Chiến Tranh
Phim Miền Tây
Những Người Nổi Tiếng
Đăng Nhập
Ghi Danh
Dayo Wong
Tiểu sử
Được biết đến:
Acting
Sinh nhật:
1960-09-05
Nơi Sinh:
Hong Kong, China
Còn được Biết đến Như:
黃子華, Dayo Wong Chi-Wah, Dayo Wong Tze-wah, Wong Chi-Wah, Wong Tze-wah, Wong Tze-Wah, 黄子华
Danh Sách Phim Của Dayo Wong
5.3/10
Truyền Thuyết Chiến Lang (1997)
4.563/10
嚦咕嚦咕對對碰 (2007)
3.8/10
Hiệp Đạo Song Hùng (1997)
5.938/10
金雞sss (2014)
0/10
越大鑊 越快樂 (2007)
9/10
播種情人 (1994)
6.222/10
神算 (1992)
6.067/10
Biến Động Kinh Hồn (1996)
4.767/10
Gia Đình Tạm Bợ (2014)
6.402/10
Phích Lịch Hỏa (1995)
0/10
嘩眾取寵 (2009)
5.714/10
Cẩm Tú Tiền Trình (1994)
0/10
终生大事 (1995)
2.7/10
三個相愛的少年 (1994)
8/10
新房客 (1995)
0/10
人生得意衰盡歡 (1993)
3.3/10
人間色相 (1996)
8/10
洗燥 (2012)
6.875/10
精裝難兄難弟 (1997)
5.8/10
沙甸魚殺人事件 (1994)
0/10
The Meaning of Life (1995)
5.7/10
男歌女唱 (2001)
6/10
終極忍者 (2006)
4/10
七月十三之龍婆 (1996)
5.667/10
蜘蛛女 (1995)
4.682/10
666魔鬼復活 (1996)
6/10
二月三十 (1995)
0/10
空中小姐 (1995)
6/10
大迫遷 (1993)
7.3/10
自從他來了 (2000)
0/10
特技猛龍 (2000)
5.5/10
金裝香蕉俱樂部 (1996)
5.5/10
金裝香蕉俱樂部 (1996)
5.9/10
暗色天堂 (2016)
9/10
情人知己 (1993)
5.692/10
Đặc Vụ Bất Chấp (2018)
6.4/10
猛鬼通宵陪住你 (1997)
6.6/10
呆佬拜壽 (1995)
0/10
情天霹靂之下集大結局 (1993)
7/10
奪舍 (1997)
0/10
神秘寶藏 ()
6/10
亞李.爸爸兩個大盜 (1998)
4.1/10
乜代宗師 (2020)
0/10
棟篤笑雙打之玩無可玩 (1995)
8/10
娛樂圈血肉史 (1990)
0/10
唔黐線 唔正常 (2014)
7/10
跟住去邊度 (1992)
0/10
秋前算帳 (1997)
7/10
色情家庭 (1991)
8/10
金盆𠺘口 (2018)
7/10
冇炭用 (2003)
5/10
娛樂圈血肉史II (2010)
0/10
末世財神 (1994)
0/10
拾下拾下 (1999)
0/10
鬚根Show 2 (2000)
0/10
亂世超人 (1994)
3/10
唔該借歪 (2000)
7/10
兒童不宜 (2006)
6.597/10
飯戲攻心 (2022)
4.5/10
情意拳拳 (2006)
6/10
旋風腿 (2012)
6.5/10
走進老許記 (2016)
0/10
鬚根Show (1998)
6.679/10
毒舌大狀 (2023)
9/10
秋前算賬 (1997)
0/10
1997黄子华栋笃笑:秋前算账 (1997)
0/10
1990黄子华栋笃笑:娱乐圈血肉史 (1990)
0/10
1991黄子华栋笃笑:色情家庭 (1991)
0/10
1992黄子华栋笃笑:跟住去边度 (1992)
0/10
1994黄子华栋笃笑:末世财神 (1994)
0/10
1995黄子华栋笃笑:玩无可玩 (1995)
0/10
1999黄子华栋笃笑:拾下拾下 (1999)
0/10
2003黄子华栋笃笑:冇炭用 (2003)
0/10
2006黄子华栋笃笑:儿童不宜 (2006)
0/10
2009黄子华栋笃笑:哗众取宠 (2009)
5/10
一蚊雞保鑣 (2002)
4/10
弒兄奇案 (1994)
10/10
黄子华栋笃笑之金盆啷口 (2018)
6/10
追捕 (2007)
4/10
愛情Amoeba (1997)
6.7/10
Đội Xung Phong (1996)
7.5/10
完全結婚手冊 (1997)
0/10
四月四日 (1997)
5/10
對不起,多謝你 (1997)
6.3/10
1:99 電影行動 (2003)
4.6/10
阿孖有難 (2004)
0/10
1998黄子华栋笃笑:须根Show (1998)
0/10
2000黄子华栋笃笑:须根SHOW2 (2000)
0/10
2010黄子华栋笃笑:娱乐圈血肉史2 (2010)
0/10
2014黄子华栋笃笑:唔黐线唔正常 (2014)
0/10
2007黄子华栋笃笑:越大锅越快乐 ()
0/10
破.地獄 ()